Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cognitive factor


noun
something immaterial (as a circumstance or influence) that contributes to producing a result
Hypernyms:
cognition, knowledge, noesis
Hyponyms:
divine guidance, inspiration, difficulty, determinant, determiner,
determinative, determining factor, causal factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.